BẢNG THEO DÕI , ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN TRẺ LỚP 5 TUỔI 1
Trường Mầm Non Hồng Thái | |||||||||||||||
BẢNG THEO DÕI , ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN TRẺ LỚP 5 TUỔI 1 | |||||||||||||||
LĨNH VỰC PHÁT TRIỂN THẨM MĨ ( GỒM 12 CHỈ SỐ) | |||||||||||||||
NĂM HỌC: 2017 - 2018 | |||||||||||||||
TT | HỌ VÀ TÊN | CHỦ ĐỀ | Tổng CS đạt | XLC | |||||||||||
TMN | Bản thân | Gia đình | Nghề nghiệp | Giao thông | Tết MX | Thực vật | Động vật | HTTN | |||||||
100 | 100 | 103 | 100 | 101 | 102 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||
1 | Tạ Thái Hà An | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Thế Anh | ||||||||||||||
3 | Tạ Thị Ngọc Ánh | ||||||||||||||
4 | Phạm Gia Bảo | ||||||||||||||
5 | Nguyễn Văn Đạt | ||||||||||||||
6 | Phạm Quang Đại | ||||||||||||||
7 | Ng Vũ Thanh Hà | ||||||||||||||
8 | Đinh Trung Hiếu | ||||||||||||||
9 | Ng Phạm Quang Huy | ||||||||||||||
10 | Lê Chấn Hưng | ||||||||||||||
11 | Phạm Trung Kiên | ||||||||||||||
12 | Ng Ngọc Minh Nhật |